Bảng giá tôn Việt Nhật 2025: chọn thông minh – tiết kiệm bền lâu


 

Bạn đang cần thay mái, làm vách hay dựng nhà xưởng nhỏ? Tôn Việt Nhật là lựa chọn phổ biến nhờ độ bền, mẫu mã ổn và giá dễ dự toán. Bài này tóm gọn mọi thứ cần biết: giá tham khảo, cách chọn độ dày, mẹo đọc bảng giá và checklist mua nhanh.

1) Giá tham khảo mới nhất

Giá biến động theo thời điểm, độ dày, màu và số lượng. Dưới đây là mặt bằng để bạn ước tính ngân sách.

  • Tôn lạnh màu Việt Nhật: khoảng 44.100–110.250 đ/m cho dải độ dày 0,20–0,50 mm.

  • Tôn kẽm Việt Nhật: khoảng 39.000–69.000 đ/m theo thang “dem” 2,00–5,00.

  • Tôn màu Việt Nhật: khoảng 50.000–90.000 đ/m cho khổ tiêu chuẩn.

  • Tôn xốp cách nhiệt (đổ PU): khoảng 101.000–141.000 đ/m tùy độ dày lớp tôn nền.

  • Tôn sóng ngói Việt Nhật: khoảng 59.000–94.000 đ/m cho độ dày 0,30–0,50 mm.

Khổ tôn phổ biến: 1,07 m. Trọng lượng thường gặp: ~1,6–4,5 kg/m tùy độ dày.

2) Nên chọn loại nào cho nhu cầu của bạn?

  • Lợp mái nhà ở: ưu tiên tôn lạnh màu. Phản xạ nhiệt tốt, bền màu, thẩm mỹ cao.

  • Vách ngăn, nhà kho nhẹ: tôn kẽm đủ dùng, chi phí thấp, dễ thi công.

  • Không gian nóng, mái nắng gắt: tôn xốp PU để tăng cách nhiệt – cách âm.

  • Ưa hình thức giống ngói: tôn sóng ngói cho hiệu ứng kiến trúc đẹp, trọng lượng nhẹ.



3) Chọn độ dày: đừng “càng dày càng tốt”

  • 0,20–0,30 mm: phù hợp mái nhỏ, công trình tạm, nơi gió không quá mạnh.

  • 0,35–0,45 mm: cân bằng bền – giá cho nhà phố, nhà xưởng nhẹ.

  • 0,50 mm: tăng cứng vững, dùng cho mái rộng, khu vực gió mạnh, cần tuổi thọ cao.

  • Quy tắc nhanh: mái càng rộng, gió càng lớn, độ dày nên cao hơn. Đừng quên gia cường hệ xà gồ, vít bắn tôn đồng bộ.

4) Màu sắc và mã màu gợi ý

Bảng màu Việt Nhật đa dạng: trắng sữa, xám, xanh dương, xanh ngọc, xanh rêu, đỏ tươi, đỏ đậm, vàng, nâu socola…
Gợi ý:

  • Nhà ở tối giản: xám lông chuột, trắng sữa.

  • Nhà vườn, biển: xanh ngọc, xanh rêu.

  • Điểm nhấn mạnh: đỏ tươi, đỏ đậm.

5) Cách đọc bảng giá để không “lệch” ngân sách

  • Độ dày (mm/dem) quyết định độ bền + đơn giá. So cùng độ dày khi so giá giữa các đại lý.

  • Khổ tôn thường 1,07 m. Nếu thay khổ hoặc đổi sóng, đơn giá có thể khác.

  • Trọng lượng (kg/m) giúp kiểm chứng độ dày thực tế. Trọng lượng “thiếu” thường báo hiệu tôn mỏng hơn công bố.

  • Phụ kiện: úp nóc, diềm mái, máng xối, vít, keo… là khoản nhiều người quên, làm đội chi phí.

Chọn Tôn Việt Nhât - chọn Tôn Thép Sáng Chinh

6) Khi nào nên nâng cấp lên tôn xốp PU?

  • Mái trực diện nắng gắt, tầng áp mái nóng.

  • Không gian cần giảm ồn mưa.

  • Muốn tiết kiệm điện điều hòa về dài hạn.

  • Lưu ý chiều cao thông thủy vì tấm PU dày hơn tôn thường.

7) Checklist đặt hàng nhanh

  1. Mục đích sử dụng: mái hay vách? Trong nhà hay ngoài trời?

  2. Khu vực gió, nắng, hơi muối: có cần tăng độ dày hoặc chọn lớp phủ bền màu hơn?

  3. Chốt độ dày – màu – loại sóng – chiều dài tấm theo bản vẽ.

  4. Tính đủ phụ kiện: úp nóc, diềm, máng xối, vít, băng keo.

  5. Hỏi rõ thời gian giao, chính sách chiết khấu theo số lượng.

  6. Kiểm tra trọng lượng thực/tấm khi nhận hàng.

  7. Lưu kho nơi khô thoáng, kê gỗ, tránh trầy xước bề mặt.

8) Hỏi đáp nhanh

  • Tôn 0,35 mm có đủ cho nhà phố? Thường đủ nếu mái không quá lớn và hệ xà gồ đúng chuẩn. Mái rộng hoặc gió mạnh cân nhắc 0,40–0,45 mm.

  • Có cần sơn lại sau vài năm? Tôn màu chất lượng giữ màu bền lâu. Chỉ bảo trì cục bộ khi trầy xước sâu.

  • Mưa to có ồn không? Tôn xốp PU êm hơn đáng kể so với tôn thường.

  • Giá vì sao thay đổi liên tục? Ảnh hưởng giá thép thế giới, tỷ giá, chi phí vận chuyển và chính sách khuyến mãi từng đại lý.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tôn Thép Sáng Chinh